# Firefox Send is a brand name and should not be localized. title = Firefox Send siteSubtitle = Thử nghiệm trên web siteFeedback = Phản hồi uploadPageHeader = Chia sẻ tập tin riêng tư, được mã hóa uploadPageExplainer = Gửi tập tin qua một liên kết an toàn, riêng tư, được mã hóa và tự động hết hạn để chắc chắn rằng dữ liệu của bạn không nằm mãi mãi trên Internet. uploadPageLearnMore = Tìm hiểu thêm uploadPageDropMessage = Kéo thả tập tin của bạn vào đây và bắt đầu tải lên uploadPageSizeMessage = Để có thể hoạt động tốt nhất, hãy giữ tập tin của bạn dưới 1GB. uploadPageBrowseButton = Chọn một tập tin từ máy tính uploadPageBrowseButton1 = Chọn tập tin để tải lên uploadPageMultipleFilesAlert = Tải lên nhiều tập tin một lúc hoặc tải lên một thư mục chưa được hỗ trợ. uploadPageBrowseButtonTitle = Tải tập tin lên uploadingPageProgress = Đang tải lên { $filename } ({ $size }) importingFile = Đang nhập... verifyingFile = Đang xác thực... encryptingFile = Đang mã hóa... decryptingFile = Đang giải mã... notifyUploadDone = Quá trình tải lên đã hoàn tất. uploadingPageMessage = Một khi tập tin được tải lên, bạn sẽ có thể thiết lập các tùy chọn hết hạn của tập tin. uploadingPageCancel = Hủy tải lên uploadCancelNotification = Quá trình tải lên đã bị hủy. uploadingPageLargeFileMessage = Tập tin này khá nặng và sẽ tốn một chút thời gian để tải lên. Chờ chút nhé! uploadingFileNotification = Thông báo cho tôi khi tải lên hoàn tất. uploadSuccessConfirmHeader = Đã sẵn sàng để Gửi uploadSvgAlt = Tải lên uploadSuccessTimingHeader = Liên kết đến tập tin của bạn sẽ hết hạn sau 1 lượt tải về hoặc trong 24 giờ. downloadCount = { $num -> *[other] lượt tải } timespanHours = { $num -> *[other] giờ } copyUrlFormLabelWithName = Sao chép và chia sẻ liên kết để gửi tập tin của bạn: { $filename } copyUrlFormButton = Sao chép vào vùng nhớ tạm copiedUrl = Đã sao chép! deleteFileButton = Xóa tập tin sendAnotherFileLink = Gửi tập tin khác # Alternative text used on the download link/button (indicates an action). downloadAltText = Tải về # Used as header in a column indicating the amount of time left before a # download link expires (e.g. "10h 5m") timeFileList = Thời gian # Used as header in a column indicating the number of times a file has been # downloaded downloadFileName = Tải về { $filename } downloadFileSize = ({ $size }) unlockInputLabel = Nhập mật khẩu unlockInputPlaceholder = Mật khẩu unlockButtonLabel = Mở khóa downloadFileTitle = Tải về tập tin được mã hóa # Firefox Send is a brand name and should not be localized. downloadMessage = Bạn của bạn đang gửi một tập tin thông qua Firefox Send, một dịch vụ cho phép bạn chia sẻ tập tin một cách an toàn, riêng tư, có liên kết được mã hóa và sẽ tự động hết hạn để chắc chắn rằng dữ liệu của bạn không nằm mãi mãi trên Internet. # Text and title used on the download link/button (indicates an action). downloadButtonLabel = Tải về downloadNotification = Quá trình tải về đã hoàn tất. downloadFinish = Tải về hoàn tất # This message is displayed when uploading or downloading a file, e.g. "(1,3 MB of 10 MB)". fileSizeProgress = ({ $partialSize } trong { $totalSize }) # Firefox Send is a brand name and should not be localized. sendYourFilesLink = Dùng thử Firefox Send downloadingPageProgress = Đang tải về { $filename } ({ $size }) downloadingPageMessage = Vui lòng giữ cửa sổ này mở trong khi chúng tôi lấy tập tin và giải mã chúng. errorAltText = Lỗi tải lên errorPageHeader = Có gì đó không ổn! errorPageMessage = Đã có lỗi trong quá trình tải lên tập tin. errorPageLink = Gửi tập tin khác fileTooBig = Tập tin này quá lớn để tải lên. Kích thước tập tin phải nhỏ hơn { $size }. linkExpiredAlt = Liên kết đã hết hạn expiredPageHeader = Liên kết này đã hết hạn hoặc chưa từng được sử dụng! notSupportedHeader = Trình duyệt của bạn không được hỗ trợ. # Firefox Send is a brand name and should not be localized. notSupportedDetail = Thật không may trình duyệt này không hỗ trợ công nghệ đã tạo nên Firefox Send. Bạn cần thử với trình duyệt khác. Chúng tôi khuyên dùng Firefox! notSupportedLink = Tại sao trình duyệt của tôi không được hỗ trợ? notSupportedOutdatedDetail = Thật không may là phiên bản Firefox này không hỗ trợ công nghệ được sử dụng trong Firefox Send. Bạn cần cập nhật trình duyệt của bạn. updateFirefox = Cập nhật Firefox downloadFirefoxButtonSub = Tải về miễn phí uploadedFile = Tập tin copyFileList = Sao chép URL # expiryFileList is used as a column header expiryFileList = Hết hạn trong deleteFileList = Xóa nevermindButton = Đừng bận tâm legalHeader = Điều khoản & Quyền riêng tư legalNoticeTestPilot = Firefox Send hiện tại đang là một thử nghiệm Test Pilot, và phải tuân theo Điều khoản dịch vụLưu ý về Quyền riêng tư. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thử nghiệm này và dữ liệu được thu thập tại đây. legalNoticeMozilla = Sử dụng trang web Firefox Send cũng phải tuân theo Mozilla's Lưu ý về Quyền riêng tư của trang webĐiều khoản sử dụng của trang web. deletePopupText = Xóa tập tin này? deletePopupYes = Đồng ý deletePopupCancel = Hủy bỏ deleteButtonHover = Xóa copyUrlHover = Sao chép URL footerLinkLegal = Pháp lý # Test Pilot is a proper name and should not be localized. footerLinkAbout = Về Test Pilot footerLinkPrivacy = Quyền riêng tư footerLinkTerms = Điều khoản footerLinkCookies = Cookies requirePasswordCheckbox = Yêu cầu mật khẩu khi tải về tập tin này addPasswordButton = Thêm mật khẩu passwordTryAgain = Sai mật khẩu. Vui lòng thử lại. reportIPInfringement = Báo cáo vi phạm javascriptRequired = Firefox Send cần JavaScript whyJavascript = Tại sao Firefox Send cần JavaScript? enableJavascript = Vui lòng kích hoạt JavaScript và thử lại. # A short representation of a countdown timer containing the number of hours and minutes remaining as digits, example "13h 47m" expiresHoursMinutes = { $hours } giờ { $minutes } phút # A short representation of a countdown timer containing the number of minutes remaining as digits, example "56m" expiresMinutes = { $minutes } phút # A short status message shown when a password is successfully set passwordIsSet = Đã đặt mật khẩu # A short status message shown when the user enters a long password maxPasswordLength = Độ dài mật khẩu tối đa: { $length }