{"Enter path to text file","Nhập đường dẫn đến tập tin văn bản"}.
{"Enter username and encodings you wish to use for connecting to IRC servers","Nhập tên truy cập và mã hóa mà bạn muốn sử dụng khi kết nối với các máy chủ IRC"}.
{"Erlang Jabber Server","Erlang Jabber Server Bản quyền"}.
{"Fill in fields to search for any matching Jabber User","Điền vào các ô để tìm kiếm bất kỳ các thông tin nào khớp với Người sử dụng Jabber"}.
{"Fill in the form to search for any matching Jabber User (Add * to the end of field to match substring)","Điền vào mẫu này để tìm kiếm bất kỳ thông tin nào khớp với Người sử dụng Jabber (Thêm dấu * vào cuối ô để thông tin khớp với chuỗi bên trong)"}.
{"Friday","Thứ Sáu"}.
{"From ~s","Nhận từ ~s"}.
{"From","Từ"}.
{"Full Name","Tên Đầy Đủ"}.
{"Get Number of Online Users","Nhận Số Người Sử Dụng Trực Tuyến"}.
{"Get Number of Registered Users","Nhận Số Người Sử Dụng Đã Đăng Ký"}.
{"Get User Last Login Time","Nhận Thời Gian Đăng Nhập Cuối Cùng Của Người Sử Dụng"}.
{"Get User Password","Nhận Mật Khẩu Người Sử Dụng"}.
{"Get User Statistics","Nhận Thông Tin Thống Kê Người Sử Dụng"}.
{"Group ","Nhóm "}.
{"Groups","Nhóm"}.
{"has been banned","đã bị cấm"}.
{"has been kicked","đã bị đẩy ra khỏi"}.
{" has set the subject to: "," đã đặt chủ đề thành: "}.
{"Host","Máy chủ"}.
{"If you want to specify different encodings for IRC servers, fill this list with values in format '{\"irc server\", \"encoding\"}'. By default this service use \"~s\" encoding.","Nếu bạn muốn xác định các cách thức mã hóa khác nhau cho các máy chủ IRC, hãy điền vào danh sách này những giá trị theo định dạng '{\"máy chủ irc\", \"mã hóa\"}'. Dịch vụ này mặc định sử dụng định dạng mã hóa \"~s\"."}.
{"Import Directory","Nhập Thư Mục"}.
{"Import File","Nhập Tập Tin"}.
{"Import User from File at ","Nhập Người Sử Dụng từ Tập Tin tại"}.
{"Import Users from Dir at ","Nhập Người Sử Dụng từ Thư Mục tại"}.
{"List of modules to start","Danh sách các môđun khởi động"}.
{"Low level update script","Lệnh cập nhật mức độ thấp"}.
{"Make participants list public","Tạo danh sách người tham dự công khai"}.
{"Make room members-only","Tạo phòng chỉ cho phép tư cách thành viên tham gia"}.
{"Make room password protected","Tạo phòng được bảo vệ bằng mật khẩu"}.
{"Make room persistent","Tạo phòng bền vững"}.
{"Make room public searchable","Tạo phòng có thể tìm kiếm công khai"}.
{"March","Tháng Ba"}.
{"Maximum Number of Occupants","Số Lượng Người Tham Dự Tối Đa"}.
{"Max # of items to persist","Số mục tối đa để lưu trữ"}.
{"Max payload size in bytes","Kích thước dung lượng byte tối đa"}.
{"May","Tháng Năm"}.
{"Membership required to enter this room","Yêu cầu tư cách thành viên khi tham gia vào phòng này"}.
{"Members:","Thành viên:"}.
{"Memory","Bộ Nhớ"}.
{"Message body","Thân thư"}.
{"Middle Name","Họ Đệm"}.
{"Moderator privileges required","Yêu cầu đặc quyền của nhà điều phối"}.
{"moderators only","nhà điều phối duy nhất"}.
{"Module","Môđun"}.
{"Modules at ","Môđun tại "}.
{"Modules","Môđun"}.
{"Monday","Thứ Hai"}.
{"Name:","Tên:"}.
{"Name","Tên"}.
{"Never","Không bao giờ"}.
{"Nickname","Bí danh"}.
{"Nickname is already in use by another occupant","Bí danh đang do một người tham dự khác sử dụng"}.
{"Nickname is registered by another person","Một người khác đã đăng ký bí danh này rồi"}.
{"Nickname Registration at ","Đăng Ký Bí Danh tại"}.
{"Nickname ~s does not exist in the room","Bí danh ~s không tồn tại trong phòng này"}.
{"No body provided for announce message","Không có nội dung trong thư thông báo"}.
{"No Data","Không Dữ Liệu"}.
{"Node ID","ID Nút"}.
{"Node not found","Nút không tìm thấy"}.
{"Node ","Nút "}.
{"Nodes","Nút"}.
{"No limit","Không giới hạn"}.
{"None","Không có"}.
{"No resource provided","Không có nguồn lực cung cấp"}.
{"Notify subscribers when items are removed from the node","Thông báo cho người đăng ký khi nào các mục chọn bị gỡ bỏ khỏi nút"}.
{"Notify subscribers when the node configuration changes","Thông báo cho người đăng ký khi nào cấu hình nút thay đổi"}.
{"Notify subscribers when the node is deleted","Thông báo cho người đăng ký khi nào nút bị xóa bỏ"}.
{"November","Tháng Mười Một"}.
{"Number of occupants","Số người tham dự"}.
{"Number of online users","Số người sử dụng trực tuyến"}.
{"Number of registered users","Số người sử dụng đã đăng ký"}.
{"October","Tháng Mười"}.
{"Offline Messages:","Thư Ngoại Tuyến:"}.
{"Offline Messages","Thư Ngoại Tuyến"}.
{"OK","OK"}.
{"Online","Trực tuyến"}.
{"Online Users:","Người Sử Dụng Trực Tuyến:"}.
{"Online Users","Người Sử Dụng Trực Tuyến"}.
{"Only deliver notifications to available users","Chỉ gửi thông báo đến những người sử dụng hiện có"}.
{"Only moderators and participants are allowed to change subject in this room","Chỉ có những người điều phối và những người tham gia được phép thay đổi chủ đề trong phòng này"}.
{"Only moderators are allowed to change subject in this room","Chỉ có những người điều phối được phép thay đổi chủ đề trong phòng này"}.
{"Only occupants are allowed to send messages to the conference","Chỉ có những đối tượng tham gia mới được phép gửi thư đến phòng họp"}.
{"Only occupants are allowed to send queries to the conference","Chỉ có những đối tượng tham gia mới được phép gửi yêu cầu đến phòng họp"}.
{"Only service administrators are allowed to send service messages","Chỉ có người quản trị dịch vụ mới được phép gửi những thư dịch vụ"}.
{"Options","Tùy chọn"}.
{"Organization Name","Tên Tổ Chức"}.
{"Organization Unit","Bộ Phận"}.
{"Outgoing s2s Connections:","Kết Nối Bên Ngoài s2s:"}.
{"Outgoing s2s Connections","Kết Nối Bên Ngoài s2s"}.
{"Outgoing s2s Servers:","Máy chủ Bên Ngoài s2s:"}.
{"Owner privileges required","Yêu cầu đặc quyền của người sở hữu"}.
{"Packet","Gói thông tin"}.
{"Password:","Mật Khẩu:"}.
{"Password","Mật Khẩu"}.
{"Password required to enter this room","Yêu cầu nhập mật khẩu để vào phòng này"}.
{"Password Verification","Kiểm Tra Mật Khẩu"}.
{"Path to Dir","Đường Dẫn đến Thư Mục"}.
{"Path to File","Đường dẫn đến Tập Tin"}.
{"Pending","Chờ"}.
{"Period: ","Giai đoạn: "}.
{"Persist items to storage","Những mục cần để lưu trữ"}.
{"PubSub subscriber request","Yêu cầu người đăng ký môđun Xuất Bản Đăng Ký"}.
{"Queries to the conference members are not allowed in this room","Không được phép gửi các yêu cầu gửi đến các thành viên trong phòng họp này"}.
{"RAM and disc copy","Sao chép vào RAM và đĩa"}.
{"RAM copy","Sao chép vào RAM"}.
{"(Raw)","(Thô)"}.
{"Raw","Thô"}.
{"Really delete message of the day?","Có thực sự xóa thư trong ngày này không?"}.
{"Recipient is not in the conference room","Người nhận không có trong phòng họp"}.
{"Registered Users:","Người Sử Dụng Đã Đăng Ký:"}.
{"Registered Users","Người Sử Dụng Đã Đăng Ký"}.
{"Registration in mod_irc for ","Đăng ký trong mod_irc cho "}.
{"Remark that these options will only backup the builtin Mnesia database. If you are using the ODBC module, you also need to backup your SQL database separately.","Lưu ý rằng những tùy chọn này sẽ chỉ được sao lưu cơ sở dữ liệu bên trong Mnesia. Nếu bạn đang sử dụng môđun ODBC, bạn cũng cần sao lưu cơ sở dữ liệu SQL của bạn riêng biệt."}.
{"Remote copy","Sao chép từ xa"}.
{"Remove","Gỡ bỏ"}.
{"Remove User","Gỡ Bỏ Người Sử Dụng"}.
{"Replaced by new connection","Được thay thế bởi kết nối mới"}.
{"Resources","Nguồn tài nguyên"}.
{"Restart","Khởi động lại"}.
{"Restart Service","Khởi Động Lại Dịch Vụ"}.
{"Restore Backup from File at ","Phục hồi Sao Lưu từ Tập Tin tại "}.
{"Restore binary backup after next ejabberd restart (requires less memory):","Khôi phục bản sao lưu dự phòng dạng nhị phân sau lần khởi động ejabberd kế tiếp (yêu cầu ít bộ nhớ hơn):"}.
{"Restore binary backup immediately:","Khôi phục bản sao lưu dự phòng dạng nhị phận ngay lập tức:"}.
{"Restore","Khôi phục"}.
{"Restore plain text backup immediately:","Khôi phục bản sao lưu dự phòng thuần văn bản ngay lập tức:"}.
{"Room Configuration","Cấu Hình Phòng"}.
{"Room creation is denied by service policy","Việc tạo phòng bị ngăn lại theo chính sách dịch vụ"}.
{"Room title","Tên phòng"}.
{"Roster","Bảng phân công"}.
{"Roster of ","Bảng phân công của "}.
{"Roster size","Kích thước bảng phân công"}.
{"RPC Call Error","Lỗi Gọi RPC"}.
{"Running Nodes","Nút Hoạt Động"}.
{"~s access rule configuration","~s cấu hình quy tắc truy cập"}.
{"Saturday","Thứ Bảy"}.
{"Script check","Lệnh kiểm tra"}.
{"Search Results for ","Kết Quả Tìm Kiếm cho "}.
{"Search users in ","Tìm kiếm người sử dụng trong"}.
{"Send announcement to all online users","Gửi thông báo đến tất cả người sử dụng trực tuyến"}.
{"Send announcement to all online users on all hosts","Gửi thông báo đến tất cả người sử dụng trực tuyến trên tất cả các máy chủ"}.
{"Send announcement to all users","Gửi thông báo đến tất cả người sử dụng"}.
{"Send announcement to all users on all hosts","Gửi thông báo đến tất cả người sử dụng trên tất cả các máy chủ"}.
{"September","Tháng Chín"}.
{"Set message of the day and send to online users","Tạo lập thư trong ngày và gửi đến những người sử dụng trực tuyến"}.
{"Set message of the day on all hosts and send to online users","Tạo lập thư trong ngày trên tất cả các máy chủ và gửi đến những người sử dụng trực tuyến"}.
{"Shared Roster Groups","Nhóm Phân Công Chia Sẻ"}.
{"Show Integral Table","Hiển Thị Bảng Đầy Đủ"}.
{"Show Ordinary Table","Hiển Thị Bảng Thường"}.
{"Shut Down Service","Tắt Dịch Vụ"}.
{"~s invites you to the room ~s","~s mời bạn vào phòng ~s"}.
{"Size","Kích thước"}.
{"Specified nickname is already registered","Bí danh xác định đã đăng ký rồi"}.
{"Specify the access model","Xác định mô hình truy cập"}.
{"Specify the publisher model","Xác định mô hình nhà xuất bản"}.
{"Transactions Logged:","Giao Dịch Được Ghi Nhận:"}.
{"Transactions Restarted:","Giao Dịch Khởi Động Lại:"}.
{"Tuesday","Thứ Ba"}.
{"Update ","Cập Nhật "}.
{"Update","Cập Nhật"}.
{"Updated modules","Môđun cập nhật"}.
{"Update message of the day (don't send)","Cập nhật thư trong ngày (không gửi)"}.
{"Update message of the day on all hosts (don't send)","Cập nhật thư trong ngày trên tất cả các máy chủ (không gửi)"}.
{"Update plan","Kế hoạch cập nhật"}.
{"Update script","Cập nhận lệnh"}.
{"Uptime:","Thời gian tải lên:"}.
{"Use of STARTTLS required","Yêu cầu sử dụng STARTTLS"}.
{"User Management","Quản Lý Người Sử Dụng"}.
{"User ","Người sử dụng "}.
{"User","Người sử dụng"}.
{"Users Last Activity","Hoạt Động Cuối Cùng Của Người Sử Dụng"}.
{"Users","Người sử dụng"}.
{"Validate","Xác nhận hợp lệ"}.
{"vCard User Search","Tìm Kiếm Người Sử Dụng vCard"}.
{"Virtual Hosts","Máy Chủ Ảo"}.
{"Visitors are not allowed to send messages to all occupants","Người ghé thăm không được phép gửi thư đến tất cả các người tham dự"}.
{"Wednesday","Thứ Tư"}.
{"When to send the last published item","Khi cần gửi mục được xuất bản cuối cùng"}.
{"Whether to allow subscriptions","Xác định nên cho phép đăng ký không"}.
{"You have been banned from this room","Bạn bị cấm tham gia phòng này"}.
{"You must fill in field \"Nickname\" in the form","Bạn phải điền thông tin vào ô \"Nickname\" trong biểu mẫu này"}.
{"You need an x:data capable client to configure mod_irc settings","Bạn cần có một trình ứng dụng khách hỗ trợ định dạng dữ liệu x: để xác định các thiết lập mod_irc"}.
{"You need an x:data capable client to configure room","Bạn cần có một trình ứng dụng khách hỗ trợ định dạng dữ liệu x: để xác định cấu hình phòng họp"}.
{"You need an x:data capable client to register nickname","Bạn cần có một trình ứng dụng khách hỗ trợ định dạng dữ liệu x: để đăng ký bí danh"}.
{"You need an x:data capable client to search","Bạn cần có một trình ứng dụng khách hỗ trợ định dạng dữ liệu x: để tìm kiếm"}.
{"Your contact offline message queue is full. The message has been discarded.","Danh sách chờ thư liên lạc ngoại tuyến của bạn đã đầy. Thư này đã bị loại bỏ."}.